Có 2 kết quả:
心理战 xīn lǐ zhàn ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄓㄢˋ • 心理戰 xīn lǐ zhàn ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) psychological warfare
(2) psychological operations
(3) psyop
(2) psychological operations
(3) psyop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) psychological warfare
(2) psychological operations
(3) psyop
(2) psychological operations
(3) psyop
Bình luận 0